Translate100.com > đức Anh dịch trực tuyến

ä
ö
ß
ü

đức-Anh từ điển


habt:
  

ihr:
  

geschwiste­r:
  

Ví dụ về bản dịch của "Habt ihr geschwiste­r" trong ngữ cảnh:




Phổ biến dịch trực tuyến điểm đến: